AA6/AA6-AM Máy Nén Khí Trục Vít (Khớp Nối)

Dòng sản phẩm Hanbell AA6/AA6-AM Máy Nén Khí Trục Vít (Khớp Nối):
Máy nén khí chuyển đổi tần số nam châm vĩnh cửu hai giai đoạn tích hợp sê-ri AA6/AA6-AM
Các thông số chính:
Phần công suất: 18.5~75kW
Dịch chuyển: 3,6~15,5m3/phút
Áp suất làm việc: 0,8 ~ 1,0MPa

Dòng sản phẩm Hanbell AA6/AA6-AM Máy Nén Khí Trục Vít (Khớp Nối) - Tính năng sản phẩm

1. Máy chủ hai tầng ABD-Y chất lượng cao của Hanbell, động cơ hiệu suất cao IE5, cấp bảo vệ IP65, kết nối đồng trục, chế độ truyền động hiệu quả cao, không làm giảm hiệu quả truyền dẫn
2. Công nghệ điều khiển điện áp không đổi PID biến tần thương hiệu, công nghệ tiết kiệm năng lượng điều chỉnh tốc độ chuyển đổi tần số
3. Màn hình màu cảm ứng, điều khiển chung nhiều máy, giao thức truyền thông Modbus tiêu chuẩn, có thể hỗ trợ cục bộ, điều khiển từ xa, điều khiển tập trung
4. Bộ làm mát công suất cao và quạt im lặng kích thước lớn đảm bảo trao đổi nhiệt đủ và tối ưu hóa hiệu quả của máy chủ


Thông số kỹ thuật của Hanbell AA6/AA6-AM Máy Nén Khí Trục Vít (Khớp Nối)

Model Power Pressure Air flow Outlet size Weight Dimensions
(kW) (bar) (m³/min) (inch) (kg) (L*W*H)mm

AA6-22A-AM

22 8

1.5~3.7

Rp1-1/4

620 1450*950*1300
10

1.2~3.0

13

1.2~2.9

AA6-30A-AM

30 8

1.9~4.7

Rp1-1/2

810

1450*950*1300

10

1.5~3.7

13

1.4~3.6

AA6-37A-AM

37 8

2.7~6.8

DN50

1420 1900*1500*1600
10

1.9~4.7

13

1.8~4.6

AA6-45A-AM

45 8

3.2~8.0

DN50

1450

1900*1500*1600

10

2.6~6.5

13

2.1~5.5

AA6-55A-AM

55 8

3.9~9.8

DN50 2040 2500*1600*1700
10

3.1~7.7

13

2.6~6.5

AA6-75A-AM

75 8

5.2~13.1

DN65 2400 2500*1600*1700
10

3.8~9.5

13

3.6~9.0

AA6-90A-AM

90 8

6.7~16.8

DN80 2500 2600*1850*1800
10

5.0~12.6

13

4.6~11.6

AA6-110A-AM

110 8

8.0~20.0

DN80 2500 2600*1850*1800
10

6.0~15.1

13

4.8~12.1

AA6-132A-AM

132 8

9.3~23.2

DN80 3350

2980*1850*2020

10

7.6~19.0

13

6.2~15.4

AA6-160A-AM

160 8

11.3~28.2

DN100 3990 3280*1880*2120
10

8.9~22.3

13

7.6~19.1

AA6-185A-AM

185 8

12.9~32.3

DN100 4200 3280*1880*2120
10

10.6~26.5

13

8.7~21.8

AA6-200A-AM

200 8

14.2~35.6

DN100 4480 3050*2100*2150
10

12.5~31.3

13

9.8~24.5

AA6-220A-AM 220 8

15.4~38.4

DN100 6000 3450*2000*2150
10

13.4~33.5

13

11.3~28.2

AA6-250A-AM

250 8

17.1~42.6

DN125 6010 3500*2100*2150
10

15.2~38.0

13

13.3~33.3

 

 

1. Các thông số kỹ thuật trên dựa trên tiêu chuẩn ISO1217, nhiệt độ hút: 20°C, độ ẩm tương đối: 60%; áp suất hút: 0,1MPa.
2. Nguồn điện của các model tiêu chuẩn nêu trên là 380V, 50Hz, nếu quý khách có nhu cầu đặt hàng các tần số điện áp khác vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh của Hanbell.
3. Công ty Hanbell có quyền sửa đổi thông số kỹ thuật thiết kế và các thông số kỹ thuật cuối cùng tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Catalogue & Hướng dẫn kỹ thuật

Catalogue & Hướng dẫn kỹ thuật Tên Thời gian cập nhật Tải xuống
Technical Document(1) Hanbell AA6/AA6-AM Máy Nén Khí Trục Vít (Khớp Nối) 2025-03

2

CÔNG TY TNHH MÁY MÓC HERMES VIỆT NAM(HANBELL VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC CHÍNH XÁC HANBELL BAC NINH

Địa chỉ:Lô số 28-30-32, Đường số 11, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa, tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

Điện thoại:(0272) 3769 688

Email: sale1@hanbell-vn.com  
service1@hanbell-vn.com

Website:www.hanbell-vn.com

Địa chỉ:Lô CN-58.1, Khu công nghiệp Thuận Thành II, xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Điện thoại:(0222) 3666 818

Email: sale1@hanbell-vn.com  
service1@hanbell-vn.com

Website:www.hanbell-vn.com